Có 2 kết quả:

亲临其境 qīn lín qí jìng ㄑㄧㄣ ㄌㄧㄣˊ ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˋ親臨其境 qīn lín qí jìng ㄑㄧㄣ ㄌㄧㄣˊ ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to travel to a place personally (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to travel to a place personally (idiom)

Bình luận 0