Có 2 kết quả:
亲临其境 qīn lín qí jìng ㄑㄧㄣ ㄌㄧㄣˊ ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˋ • 親臨其境 qīn lín qí jìng ㄑㄧㄣ ㄌㄧㄣˊ ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˋ
qīn lín qí jìng ㄑㄧㄣ ㄌㄧㄣˊ ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to travel to a place personally (idiom)
Bình luận 0
qīn lín qí jìng ㄑㄧㄣ ㄌㄧㄣˊ ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to travel to a place personally (idiom)
Bình luận 0